Dầu Thuỷ Lực SP Super Hydraulic 10 22 32 46 68 là dầu thuỷ lực không chứa kẽm, không tạo tro chất lượng cao. Dầu có độ bền oxy hoá tuyệt vời, có đặc tính chống mài mòn, chống ăn mòn và chống tạo bọt vượt trội.
Ưu điểm Dầu Thuỷ Lực SP Super Hydraulic 10 22 32 46 68
- Công thức không kẽm, không tạo tro kiểm soát tối đa sự hình thành cặn bùn
- Khả năng làm việc tốt ở điều kiện nhiệt độ thấp
- Khả năng khử nhũ tuyệt vời
- Độ ổn định nhiệt và ổn định oxi hóa siêu hạng
- Khả năng chống gỉ tuyệt vời
- Bảo vệ chống mài mòn hiệu quả
- Khả năng lọc tốt
- Tương thích với vật liệu bằng bạc và mạ bạc
Ứng dụng Dầu Thuỷ Lực SP Super Hydraulic 10 22 32 46 68
- SP SUPER HYDRAULIC 10 22 32 46 68 tương hợp với các thiết bị bằng bạc hoặc mạ bạc, có tính năng vượt trội sử dụng trong hệ thống thủy lực.
- SP SUPER HYDRAULIC 10 22 32 46 68 được khuyên dùng cho hầu hết các hệ thống thuỷ lực, hệ thống cần cẩu, ben, hệ thuỷ lực xe, các bơm, xe nâng, máy đào, các hệ thống tuần hoàn công nghiệp,…
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
DỮ LIỆU AN TOÀN THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 10
DỮ LIỆU AN TOÀN THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 22
DỮ LIỆU AN TOÀN THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 32
DỮ LIỆU AN TOÀN THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 46
DỮ LIỆU AN TOÀN THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 68
Thông số kỹ thuật Dầu Thuỷ Lực SP Super Hydraulic 10 22 32 46 68
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn | ||||
1 | Độ nhớt động học @40oC | cSt | ASTM D445 | 9.0-11.0 | 20-24 | 28-34 | 43-49 | 65-71 |
2 | Độ nhớt động học @100oC | — | ASTM D445 | Min 100 | Min 4.0 | 4.98 | 6.22 | Min 7.79 |
3 | Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | L0.5 | Min100 | Min100 | Min100 | Min100 |
4 | Màu | — | ASTM D1500 | Min170 | Max 1.0 | Max 1.0 | Max 1.0 | Max 1.0 |
5 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | < 0.05 | Min180 | Min180 | Min 190 | Min 200 |
6 | Hàm lượng nước | %V | ASTM D95 | -12 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 |
7 | Điểm đông | oC | ASTM D97 | Sáng & rõ | -6 | -6 | -6 | -6 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 22
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 32
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 46
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP SUPER HYDRAULIC 68