Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex    

Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Mỡ Calcium Sulfonat Complex được phát triển vào những năm 1960, bắt nguồn từ công nghệ chất tẩy rửa Calcium Sulfonat có trong dầu động cơ. Những loại mỡ này được phát triển để khắc phục những hạn chế của mỡ gốc xà phòng truyền thống, mang lại hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Theo thời gian, quá trình nghiên cứu và phát triển liên tục đã dẫn đến các công thức cải tiến, cho phép mỡ Calcium Sulfonat Complex đáp ứng nhiều yêu cầu công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất hàng hải, khai thác mỏ và thép, nơi áp suất cực cao, nhiệt độ cao và điều kiện ăn mòn rất phổ biến.

Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex có thành phần là dầu gốc, phụ gia và chất làm đặc gốc Calcium Sulfonate Complex – là loại mỡ hiệu suất cao được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, độ ổn định cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu tải cao và khả năng chống nước.

Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex
Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Tính năng cơ bản của mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Tính năng cơ bản của Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex:

  • Bảo vệ chống ăn mòn: Lượng bazơ dư thừa (từ quá trình bazơ hóa quá mức) trong phức hợp Calcium Sulfonate Complex có thể trung hòa axit hình thành trong quá trình hoạt động, mang lại khả năng bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời cho bề mặt kim loại.
  • Độ ổn định ở nhiệt độ cao: Hợp chất Calcium Sulfonate Complex có điểm nhỏ giọt cao, giúp mỡ duy trì cấu trúc và cung cấp khả năng bôi trơn hiệu quả ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống nước: Cấu trúc hóa học của phức hợp Calcium Sulfonate Complex mang lại khả năng chống nước tuyệt vời, ngăn ngừa sự rửa trôi và duy trì khả năng bôi trơn hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt.
  • Khả năng chống oxy hóa: Quá trình oxy hóa mỡ tăng lên với mỗi lần tăng nhiệt độ từ 93 độ đến 120 độ. Hầu hết các ứng dụng đều yêu cầu nhiệt độ cao hơn mức này. Nếu mỡ không thể chống lại quá trình oxy hóa, nó sẽ cứng lại, mất đi tính chất chống mài mòn. Mỡ Calcium Sulfonate Complex mất nhiều thời gian hơn để oxy hóa so với mỡ phức hợp Lithium.
  • Mỡ này có hiệu suất EP vượt trội, như đã chứng minh trong thử nghiệm EP bốn bi ASTM D2596 và trong thử nghiệm Timken ASTM D2509. Một số công thức cũng có hiệu suất sương muối vượt trội. Các ứng dụng phù hợp với danh mục này bao gồm môi trường biển, cầu treo, ô tô hoặc các ứng dụng khác tiếp xúc với điều kiện muối.
  • Độ ổn định cắt: Độ ổn định cắt hoặc độ ổn định cơ học là khả năng chống lại sự thay đổi độ nhớt của sản phẩm. Mỡ phải duy trì độ đặc càng lâu càng tốt để tạo ra kết quả mong muốn. Một cách tuyệt vời để hiểu sự khác biệt giữa độ ổn định cắt của mỡ Lithium và mỡ Calcium Sulfonate Complexlà phân tích mẫu bằng thử nghiệm ASTM D217. Mỡ ổn định sẽ loãng dần khi tiếp xúc với điều kiện cắt cao. Thử nghiệm ASTM D217 cho thấy Calcium Sulfonate Complex có độ ổn định cắt cao hơn mỡ lithium vì nó giữ được trong thời gian dài dưới áp suất cao.
  • Mỡ Calcium Sulfonate Complex thường có lợi cho hiệu suất chống gỉ, với độ ổn định oxy hóa được coi là tốt hoặc tuyệt vời. Chất ức chế gỉ là chất hoạt động bề mặt trung hòa axit trên bề mặt kim loại. Chúng cũng có thể tạo ra bề mặt dầu hoặc rào cản để ngăn gỉ trên bề mặt. Mặc dù chất làm đặc có thể ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa, nhưng thường dựa trên chất lượng của dầu.
  • Tương tác phân tử: Sự tương tác giữa các phân tử Calcium Sulfonate Complex và dầu gốc tạo ra một ma trận ổn định giúp giữ dầu cố định tại chỗ. Các hạt Calcium Sulfonate Complex dạng keo trong phức hợp tạo ra một lớp rào cản, mang lại đặc tính chống mài mòn tuyệt vời và bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và áp suất cực lớn. Ngày nay, với chi phí Lithium tăng cao, công nghệ mỡ Calcium Sulfonate Complex một lần nữa lại được chú trọng, khi các nhà sản xuất chất bôi trơn tối ưu hóa công nghệ để phát triển một loại mỡ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất nặng.
Tính chất hóa lý của mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex
Tính chất hóa lý của mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex
Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex
Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Ứng dụng của mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex

Ngành công nghiệp ô tô:

  • Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex được sử dụng rộng rãi để bôi trơn nhiều bộ phận ô tô như ổ trục bánh xe, bộ phận khung gầm, khớp vạn năng và các bộ phận chuyển động khác.
  • Chúng đặc biệt thích hợp cho các loại xe hạng nặng hoạt động dưới áp suất cao và điều kiện khắc nghiệt như xe tải và xe buýt.

Ngành hàng hải:

  • Khả năng chống nước và chống ăn mòn tuyệt vời của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải.
  • Chúng được sử dụng để bôi trơn các bộ phận tiếp xúc với nước mặn, chẳng hạn như trục chân vịt của tàu, trụ lái và tời.

Ngành công nghiệp thép và kim loại:

  • Trong các nhà máy thép và ngành công nghiệp gia công kim loại, mỡ Calcium Sulfonate Complex được sử dụng để bôi trơn các con lăn, ổ trục, băng tải và các máy móc khác hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng cao.
  • Chúng cũng được sử dụng để bảo vệ thiết bị khỏi bị ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex trong ngành thép
Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex trong ngành thép

Ngành khai khoáng:

  • Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex được sử dụng trong nhiều thiết bị khai thác khác nhau như máy đào, máy xúc và máy khoan do khả năng chịu tải cao và chống nước rửa trôi.
  • Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex giúp giảm thiểu hao mòn và kéo dài tuổi thọ của máy móc trong điều kiện khai thác khắc nghiệt.

Ngành công nghiệp xây dựng:

  • Các thiết bị xây dựng như máy ủi, cần cẩu và máy đào được hưởng lợi khi sử dụng mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate Complex do đặc tính chịu áp suất cực cao và độ ổn định cơ học của chúng.
  • Chúng giúp bảo vệ các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với bụi, bẩn và điều kiện thời tiết bất lợi.

Ngành nông nghiệp:

  • Các loại máy móc nông nghiệp như máy kéo, máy gặt và máy cày sử dụng mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex để bôi trơn và chống ăn mòn.
  • Chúng được lựa chọn vì khả năng hoạt động tốt trong điều kiện ngoài trời và chống nước rửa trôi.

Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát:

  • Một số loại mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex cấp thực phẩm được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm để giảm mài mòn và ăn mòn đồng thời an toàn khi tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.
  • Chúng giúp duy trì vệ sinh và đảm bảo máy móc hoạt động trơn tru.

Ngành công nghiệp sản xuất điện:

  • Mỡ bò chịu nhiệt gốc Calcium Sulfonate Complex được sử dụng trong các nhà máy điện để bôi trơn ổ trục trong động cơ, tua bin và máy phát điện.
  • Chúng được ưa chuộng vì khả năng chịu được nhiệt độ cao và chống oxy hóa.

Ngành công nghiệp giấy:

  • Trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, chúng được sử dụng để bôi trơn và bảo vệ máy móc như lô giấy và máy nghiền bột giấy khỏi bị ăn mòn và mài mòn.
  • Khả năng chống nước và ổn định ở nhiệt độ cao đóng vai trò quan trọng trong ngành này.

Địa chỉ cũng cấp mỡ chịu nhiệt uy tín, chất lượng:

Nếu như bạn đang cần tìm mua mỡ bò chịu nhiệt chất lượng cao, uy tín nhưng chưa tìm được địa chỉ mua đủ tin tưởng và phù hợp? Hay bạn còn lo lắng về chất lượng của mỡ bò chịu nhiệt liệu có đảm bảo và đáng tin cậy? Bạn còn phân vân, chưa biết chọn lựa thương hiệu mỡ bò chịu nhiệt độ cao nào là phù hợp với mục đích của bản thân?

Hãy đến với chúng tôi, Công ty CP Mai An Đức – chuyên nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam các loại sản phẩm dầu mỡ, phụ gia, hoá chất, keo công nghiệp, v,v, từ những thương hiệu lớn uy tín và chất lượng hàng đầu như: Azmol, Arginol, Royal, Molygraph, CaltexTotal...

Công ty CP Mai An Đức
Công ty CP Mai An Đức

Cùng với đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, dày dặn kinh nghiệm, đi kèm đó là các loại sản phẩm đa dạng từ mẫu mã đến giá cả, đảm bảo sẽ đáp ứng được nhu cầu mua hàng khác nhau của khách hàng. Hãy liên hệ ngay với Mai An Đức để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, chính sách đại lý và nhận được các ưu đãi với giá tốt nhất.

Mỡ chịu nhiệt 300°C:

Mỡ chịu nhiệt 400°C:

Mỡ chịu nhiệt 600°C:

Mỡ chịu nhiệt 1000°C:

Thông tin liên hệ

Các kênh mua sắm trực tuyến của chúng tôi