Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ nhập khẩu cao cấp nhất    

Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ nhập khẩu cao cấp nhất

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có rất nhiều loại Mỡ bò đồng chịu nhiệt đến từ các thương hiệu khác nhau, nhưng đa phần trong số đó đều được nhập khẩu. Mỡ bò đồng chịu nhiệt là một trong những sản phẩm quan trọng trong việc bảo dưỡng và bảo vệ các máy móc và thiết bị công nghiệp khỏi tình trạng ma sát, nhiệt độ cao và ăn mòn. Tuy nhiên, việc nhập khẩu hàng kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc đang gây ra nhiều rủi ro cho người tiêu dùng và các công ty sử dụng mỡ bò đồng chịu nhiệt trong quá trình sản xuất.  hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về mỡ bò đồng chịu nhiệt qua bài viết dưới đây.

Thành phần của Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ

Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ, còn được gọi là mỡ đồng chịu nhiệt, là một loại mỡ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và bôi trơn tốt cho các bề mặt kim loại. Thành phần và cấu tạo của mỡ đồng bao gồm:

  1. Dầu gốc (Base Oil): Dầu gốc là thành phần cơ bản của mỡ đồng và thường là dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp. Loại dầu gốc này cung cấp khả năng bôi trơn và chịu nhiệt cho mỡ.
  2. Chất phụ gia (Additives): Mỡ đồng thường được bổ sung các chất phụ gia để cải thiện hiệu suất và tính chất của nó. Các chất phụ gia có thể bao gồm các chất làm dày, chất chống oxi hóa, chất chống ăn mòn, chất tạo độ nhớt, và chất chống biến đổi cấu trúc.
  3. Bột đồng (Copper Powder): Bột đồng thường được thêm vào mỡ đồng để tạo lớp màng bôi trơn chống ma sát trên bề mặt kim loại. Điều này giúp làm giảm mài mòn và gia tăng tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
  4. Chất tạo độ nhớt (Thickening Agent): Một số mỡ đồng chứa chất tạo độ nhớt để cải thiện độ dẻo và khả năng bám dính của mỡ, đặc biệt ở nhiệt độ cao.
  5. Chất tạo màng (Film-Forming Agent): Chất này giúp tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, bảo vệ khỏi ăn mòn và ma sát.

Tìm hiểu thêm: Cách lựa chọn mỡ đồng 

Mỡ bò đồng chịu nhiệt
Mỡ bò đồng chịu nhiệt

Tính năng của mỡ đồng chịu nhiệt 1000 độ

Sự hình thành màng servovite làm tăng diện tích tiếp xúc thực tế của các bề mặt, do đó các biến dạng đàn hồi phân bố đồng đều xảy ra trong các mặt phẳng tiếp xúc với nhau. Khả năng chống oxy hóa nhiệt cao làm giảm đáng kể sự xuất hiện của màng oxit và ứng suất được tập trung vào một lớp bề mặt siêu mỏng. Các vi hạt của kim loại và các sản phẩm mòn xốp do ma sát được tích điện và dưới ảnh hưởng của nó, được giữ trong các đơn vị ma sát và tập trung đều hơn trong các khe hở, lỗ nhỏ và vết nứt. Chúng được chuyển từ bề mặt này sang bề mặt khác và do đó bảo vệ chúng khỏi bị phá hủy. Tính năng này góp phần làm giảm đáng kể mài mòn không chỉ của bề mặt tiếp xúc mà còn của các bộ phận được gia công nói chung.

Tính năng đặc trưng nhất của mỡ đồng là đặc tính chống ma sát, chống mài mòn và chịu cực áp. Mỡ đồng có khả năng chống lại sự xâm nhập của hơi ẩm, hơi nước và chất bay hơi tuyệt vời, đồng thời ngăn chặn tốt khả năng hàn và các mô men cắt, cũng như:

  • Tăng khoảng thời gian bôi trơn lên gấp ba lần.
  • Giảm tổn thất ma sát lên đến 200%.
  • Rất kinh tế và có thể giảm tiêu thụ mỡ từ 2 ÷ 2,5 lần.

Mỡ đồng có tác dụng phủ kim loại đồng không bị chảy và có khả năng chống đùn. Chúng đã tăng khả năng chịu tải và độ bền cao, do đó cung cấp hoạt động lâu dài và ổn định mà không làm kẹt các bề mặt cọ xát. Hệ số ma sát thấp cũng góp phần làm cho cấu trúc bề mặt kim loại bị mài mòn vật lý tối thiểu. Vì vậy việc tái cấu trúc tối thiểu làm giảm đáng kể mức độ nhiễm bẩn của lớp bôi trơn với các sản phẩm mài mòn.

Ưu điểm và nhược điểm của Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ

Ưu điểm của Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ là:

  • Đặc tính chống kẹt dính tuyệt vời
  • Bảo vệ chống ăn mòn
  • Chịu nhiệt độ rất cao lên đến 1100 độ C
  • Chất dẫn nhiệt tuyệt vời (có thể hỗ trợ truyền nhiệt khi tác động vào mặt sau của phanh)
  • Có khả năng ngăn chặn tiếng kêu, giảm rung lắc

Nhược điểm của Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ là:

  • Làm biến dạng các chi tiết bằng nhựa và cao su
  • Đặc tính bôi trơn kém hơn so với các loại mỡ thông thường
  • Mỡ đồng có thể làm hư hỏng các thiết bị điện, do thành phần có chứa bột đồng dẫn điện

Ứng dụng của Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ

  • Hệ thống xả (nhiệt độ cao)
  • Bộ phận phanh (nhiệt độ cao)
  • Kết nối bắt vít (tiếp xúc với nhiệt độ cao)
  • Bugi
  • Cực pin
  • Bôi trơn khuôn đúc giúp chống kẹt dính
  • Gia cố ốc vít và bản lề cho các hộp đựng và khuôn kim loại nóng chảy.
  • Nhà máy cán, máy rèn, máy ép tạo hình kim loại nóng. Hạn chế duy nhất là mỡ đồng không được áp dụng cho các trục và ổ trục tốc độ cao.
  • Làm kín các mối nối mặt bích tiếp xúc với các hợp chất hóa dầu.
  • Bôi trơn cần khoan sử dụng mỡ đồng và hầu như không có chất thay thế.

Các loại mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ nhập khẩu tốt nhất hiện nay

Dưới đây là các sản phẩm Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ nhập khẩu tốt nhất được chúng tôi phân phối tại thị trường Việt Nam

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound là một sản phẩm mỡ gốc đồng đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm thường được sử dụng như mỡ chống kẹt dính và chống mài mòn cho các kết nối ren và bề mặt tiếp xúc trong môi trường khắc nghiệt. Có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C giúp duy trì độ ổn định trong các điều kiện nhiệt độ cực kỳ cao. Đặc biệt sản phẩm này tuân theo quy định quân sự Hoa Kỳ – MIL – A – 907E và thuộc quyền sở hữu của công ty Spanjaard – nhà sản xuất dầu nhờn và các sản phẩm hóa chất liên quan nổi tiếng về uy tín và chất lượng.

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound
Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound

Ưu điểm của Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound

  • Có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 1000 độ C.
  • Hỗ trợ việc siết chặt và tháo rời bộ phận dễ dàng.
  • Chống lại tác động của axit, kiềm, hơi nước, nước, và ăn mòn từ nước biển.
  • Có cấu trúc đặc như sáp

Ứng dụng của Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Compound

  • Phù hợp cho việc sử dụng trên các đinh tán bánh xe ô tô, đai ốc hệ thống ống xả, bu lông đầu xi lanh, bộ mở rộng phanh, bộ điều chỉnh, đai ốc, và bu lông.
  • Có thể được áp dụng ở mặt sau của miếng đệm đĩa để ngăn tiếng kêu từ hệ thống phanh.
  • Không phù hợp để sử dụng trên thép austenit hoặc thép không gỉ.

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease là một sản phẩm mỡ chịu nhiệt được sử dụng để lắp ráp các kết nối ren trong điều kiện nhiệt độ cao. Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự mài mòn và kẹt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tháo rời các bộ phận. Spanjaard Copper Grease là sự kết hợp tối ưu giữa dầu và hạt đồng, cho phép bôi trơn hiệu quả và giữ cho các kết nối ren hoạt động mượt mà trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này làm cho việc bảo trì và sửa chữa dễ dàng hơn, đồng thời gia tăng tuổi thọ của các bộ phận cơ khí và máy móc.

Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease
Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease

Ưu điểm của Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease

  • Giúp ngăn chặn sự kẹt dính của các kết nối ren chịu nhiệt cao.
  • Dễ dàng tháo rời các kết nối ren mà không gặp khó khăn.
  • Bảo vệ khỏi hiện tượng mài mòn.
  • Chịu nhiệt lên đến 1100 ° C mà vẫn duy trì hiệu suất tốt.

Ứng dụng của Mỡ đồng chịu nhiệt Spanjaard Copper Grease

  • Tăng khả năng siết chặt mạnh mẽ của các kết nối ren và bề mặt tiếp xúc.
  • Sử dụng trên các kết nối ren như đường ren bugi, đinh ốc và nhiều ứng dụng khác.
  • Thích hợp để áp dụng lên mặt sau của miếng phanh đĩa, giúp loại bỏ tiếng kêu không mong muốn.

Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ Molygraph Kopal 1000

Molygraph Kopal 1000 là một sản phẩm mỡ đồng đa dụng, được biết đến với nhiều tên gọi như mỡ chịu nhiệt, mỡ chống dính (anti seize), mỡ chống kẹt và mỡ lắp ráp. Sản phẩm này có tính chất chống dính xuất sắc, giúp ngăn chặn sự kẹt hơi và mài mòn của các bộ phận máy móc trong quá trình hoạt động,  làm giảm ma sát, tăng hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của máy móc. Molygraph Kopal 1000 được sản xuất bởi tập đoàn Molygraph, một trong những tên tuổi uy tín trong ngành công nghiệp mỡ đồng và bôi trơn, đáng tin cậy và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.

Molygraph là nhà sản xuất dầu mỡ bôi trơn Công nghiệp lớn nhất Ấn Độ

Mỡ bôi trơn chịu nhiệt 1000 độ Molygraph Kopal 1000
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt 1000 độ Molygraph Kopal 1000

Ưu điểm của mỡ chịu nhiệt 1000 độ Molygraph Kopal 1000

  • Một hỗn hợp chất bôi trơn rắn với thành phần bao gồm MoS2 và Graphite giúp mỡ có khả năng chịu tải và va đập tốt, đồng thời cải thiện khả năng chống kẹt dính.
  • Chịu được nhiệt độ cao lên đến 1000 độ C và giảm ma sát một cách hiệu quả.
  • Dễ dàng tháo lắp các thiết bị và ốc vít sau thời gian dài sử dụng.
  • Kopal 1000 có khả năng hoạt động trong môi trường ẩm ướt, chống muối và ngay cả trong môi trường có tính ăn mòn.
  • Đem lại hiệu suất kinh tế cao nhờ bề mặt bôi trơn rộng rãi.
  • Có thể sử dụng dễ dàng thông qua quét hoặc phủ.

Ứng dụng của mỡ chịu nhiệt 1000 độ Molygraph Kopal 1000

  • Bôi trơn cho các bộ phận chuyển động chậm như bánh răng hộp số, bánh răng cưa, giá đỡ, lưỡi cưa, trục khuỷu, vòng bi, trục liên kết.
  • Sử dụng cho đinh, ốc vít, các khớp nối, và các bộ phận làm từ thép không rỉ.
  • Bôi trơn đinh ốc trong các môi trường có nhiệt độ cao, ví dụ như đường ống hơi, máy phát điện, đầu động cơ, ống thoát, tua bin khí, và các khu vực kết nối như trục van cho hơi nước.
  • Thích hợp cho các thiết bị sử dụng trên biển và trong những môi trường có nhiệt độ lạnh.

Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ Molykote 1000 Paste

Molykote 1000 Paste là một loại mỡ chịu nhiệt 1000 độ dạng past lỏng, giúp việc kết nối bằng bulong trở nên dễ dàng hơn. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là tính an toàn cho máy móc, không chứa chất chì hoặc niken, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho các thiết bị và bộ phận máy móc của bạn. Ngoài ra, sản phẩm cung cấp khả năng chịu nhiệt độ cao đáng tin cậy, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và cần tính ổn định.

Mỡ chịu nhiệt 1000 độ Molykote 1000 Paste
Mỡ chịu nhiệt 1000 độ Molykote 1000 Paste

Ưu điểm của mỡ bò chịu nhiệt 1000 độ Molykote 1000 Paste

  • Được sử dụng trong một phạm vi nhiệt độ rất rộng, từ -30°C đến 650°C.
  • Có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Đáng tin cậy trong việc chịu tải lớn và không bị phá hủy ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Dễ dàng tháo lắp và khi được tra mỡ môi trơn Molykote 1000, hệ số ma sát ở các bulong không thay đổi, ngay cả khi được tháo lắp nhiều lần.

Ứng dụng của mỡ chịu nhiệt 1000 độ Molykote 1000 Paste

  • Sản phẩm Molykote 1000 thích hợp cho việc sử dụng trên các bulong lắp ở phần đầu của xylanh vít xoắn trong các đầu vòi phun máy ép nhựa, trong mối hàn dẻo, cũng như các bulong lắp trong ngành công nghiệp và của bơm ly tâm.
  • Molykote 1000 được ứng dụng để kết nối các vị trí bằng bulong và ốc vít trong điều kiện nhiệt độ cao lên đến 650°C và chống hiện tượng ăn mòn điện hóa. Sản phẩm này cũng phù hợp cho việc tháo lắp sau một thời gian hoạt động. Điều quan trọng là để đảm bảo áp lực nén ép không thay đổi, hệ số ma sát của chất bôi trơn phải duy trì ổn định và đồng đều, và Molykote 1000 đáp ứng tất cả các yêu cầu này.

Mỡ bò đồng chịu nhiệt 1000 độ Royal Premium Copper Clad

Royal Premium Copper Clad được tạo ra với công thức độc đáo, đặc biệt thiết kế để hoạt động tại nhiệt độ cực cao. Sản phẩm này thích hợp cho các môi trường chịu ảnh hưởng của sự ăn mòn, mài mòn, sự kẹt bó, và các yếu tố gây xước trên các kết nối, khớp nối, mối hàn, bản lề, và nhiều ứng dụng khác. Sản phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa lớp phủ đồng và các thành phần bôi trơn, tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ cho bề mặt làm việc, giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của các bộ phận cơ khí trong điều kiện khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Mỡ chịu nhiệt 1000 độ Royal Premium Copper Clad
Mỡ chịu nhiệt 1000 độ Royal Premium Copper Clad

Ưu điểm của Mỡ bò chịu nhiệt 1000 độ Royal Premium Copper Clad

  • Bảo vệ chống xước, ăn mòn và ngăn bộ phận máy móc kẹt bó máy.
  • Đơn giản hóa quá trình sửa chữa và vận hành.
  • Đáng tin cậy trong việc chịu tải trọng cao nhờ chứa cấu tử bôi trơn rắn với hàm lượng cao.
  • Độ bôi trơn hiệu quả và tuổi thọ dài hạn.
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 1100°C (khi không tiếp xúc với không khí).

Ứng dụng của Mỡ chịu nhiệt 1000 độ Royal Premium Copper Clad

  • Royal Premium Copper Clad đã được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng với nhiệt độ hoạt động cực cao lên đến 1100°C. Đặc biệt, nó rất hiệu quả trong môi trường mà các khớp và ren thường gặp sự ăn mòn, rỉ sét, kẹt dính, và bong tróc.
  • Sản phẩm này có khả năng chống kẹt, chống ăn mòn và cung cấp tính chất bôi trơn cho việc bảo vệ ốc vít, bu lông, ngăn chặn sự ăn mòn điện hóa đối với các vít nối, bản lề, thiết bị thủy lực và các búa hơi, cung cấp sự tin cậy trong các ứng dụng khắc nghiệt.

Giá mỡ chịu nhiệt 1000 độ mới nhất 2023

Sản Phẩm Bao Bì Giá bán/Kg
(Chưa VAT)
 Molygraph Kopal 1000 1Kg/Lon                                                   1.500.000
Molykote 1000 Paste 1Kg/Lon                                                   1.600.000
Royal Premium Copper Clad 454g/Lon                                                         650.000

Lưu ý: Bảng giá này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được bảng giá tốt nhất vui lòng liên hệ số điện thoại: 0989 278 490

Thông tin liên hệ:

Các kênh mua sắm trực tuyến của chúng tôi:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *