Dầu Bánh Răng SP Gear Oil 68 100 150 220 320 460 680 1000 là dầu bánh răng công nghiệp chất lượng cao có chứa phụ gia chống cực áp (EP) ứng dụng cho bánh răng công nghiệp tải trọng nặng. Kết hợp đặc tính chống ma sát và khả năng chịu tải cao, không chứa chì và clo, là lựa chọn hàng đầu cho bôi trơn bánh răng công nghiệp.
Ưu điểm Dầu Bánh Răng SP Gear Oil 68 100 150 220 320 460
SP GEAR OIL EP nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng.
- Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.
- Độ ổn định nhiệt và oxi hóa cực tốt.
- Đặc tính chống gỉ và chống mài mòn tuyệt vời.
- Kéo dài tuổi thọ bánh răng.
Ứng dụng Dầu Bánh Răng SP Gear Oil 68 100 150 220 320 460
SP GEAR OIL EP được khuyên dùng cho tất cả các dạng bánh răng công nghiệp (kín và hở). Dầu cũng thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,…
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm:
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 68
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 100
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 150
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 220
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 320
DỮ LIỆU AN TOÀN SẢN PHẨM (MSDS) GEAR OIL 460
Thông số kỹ thuật Dầu Bánh Răng SP Gear Oil 68 100 150 220 320 460
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn | |||||
68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | ||||
1 | Độ nhớt động học @40oC | cSt | ASTM D445 | 62 – 74 | 90 – 110 | 135 – 165 | 200 – 240 | 290 – 350 | 420 – 500 |
2 | Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | Min 100 | Min 100 | Min 195 | Min 95 | Min 95 | Min 95 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | 210 | Min 200 | Min 220 | Min 230 | Min 230 | Min 240 |
4 | Điểm đông | — | ASTM D1500 | Max -15 | Max -6 | Max -6 | Max -6 | Max -6 | Max -6 |
5 | Hàm lượng nước | — | Visual | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 |
6 | Màu sắc | %V | ASTM D95 | Max 0.05 | Max 3.5 | Max 3.5 | Max 3.5 | Max 3.0 | Max 3.0 |
7 | Ngoại quan | oC | ASTM D97 | Sáng & rõ | Sáng & rõ | Sáng & rõ | Sáng & rõ | Sáng & rõ | Sáng & rõ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP GEAR OIL 68
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP GEAR OIL 100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP GEAR OIL 150
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SP GEAR OIL 220