Molykote TP-42 Paste thuộc loại mỡ bôi trơn rắn và giúp cải thiện độ kết dính. Thành phần mỡ Molykote TP-42 Paste gồm dầu khoáng, dầu tổng hợp được sử dụng làm dầu gốc và chất làm đặc là lithium ngoài ra còn có các chất phụ gia được thêm vào nhằm tạo ra các đặc tính chống chịu cho keo trong các môi trường đòi hỏi độ bền, giá trị sử dụng cao.
Ưu điểm Molykote TP-42 Paste
- Mỡ có khả năng chịu tải trọng cao.
- Khả năng kết dính mạnh mẽ.
- Có khả năng chống rửa trôi bởi nước và nhũ tương trong quá trình gia công kim loại.
- Tạo ra được độ ma sát vừa đủ giữa các bề mặt tiếp xúc, hạn chế hiện tượng trơn trượt.
- Mỡ chống ăn mòn hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành máy móc.
- Hiện tượng “rỗ ren” (hay còn gọi là Galling) là hiện tượng thường xảy ra ở các vật liệu như thanh ren, ty ren, bu-lông ốc vít,…do các tác nhân môi trường trong quá trình sản xuất, gia công. Tuy nhiên với mỡ Molykote TP-42 Paste điều này được giải quyết một cách triệt để.
Ứng dụng Molykote TP-42 Paste
- Các bề mặt trượt tiếp xúc với tải trọng cao và chịu ảnh hưởng của các loại nhũ tương, hóa chất, nước trong quá trình gia công kim loại hoặc sản xuất.
- Hiện tại mỡ đang được các công ty, nhà máy sản xuất về thiết bị chứa cơ cấu kẹp hàng đầu tin tưởng sử dụng. Đặc biệt là bộ phận mâm cặp trong quá trình gia công kim loại, máy móc.
Thông số kỹ thuật Molykote TP-42 Paste
Thương hiệu | Dupont |
Màu sắc | Trắng |
Dầu gốc | Dầu khoáng và dầu tổng hợp |
Chất làm đặc | Lithium |
Nhiệt độ sử dụng | -25°C đến 250°C |
Trọng lượng riêng (20°C) | 1.19g/ml |
Tỷ lệ chảy (200°C, 24 tiếng) | 8.0% |
Tỷ lệ bay hơi ở 200°C sau 24 giờ và 1000 giờ | 0.2% và 1.0% |
Nhiệt độ nóng chảy | 125°C |
Tỷ lệ rửa trôi của nước (80°C) | 0.3% |
Chịu tải hàn 4 bi | 400 KG |
Momen xoắn ở -20°C | – Bắt đầu: 224×10-3 Nm– Khi hoạt động được 1 tiếng: 59×10-3 Nm |
Khả năng chịu tải |
|
Hệ số ma sát | 0.09µ |
Chống nước, tĩnh điện | 2-90 |
Tỷ lệ tách dầu-bay hơi | 1.5% |
Mức độ ăn mòn ( phương pháp SKF-Emcor) | 0-1 |
Quy cách đóng gói | Thùng 1kg và 25kg |
Xuất xứ | Mỹ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MOLYKOTE TP – 42 PASTE
DỮ LIỆU AN TOÀN MOLYKOTE TP – 42 PASTE