Kluber Petamo GY 193 là một loại mỡ bôi trơn có khả năng chịu nhiệt độ cao, được tổng hợp từ dầu Este cao cấp, chất làm đặc Polyurea cùng một số chất phụ gia khác. Có thể nói, mỡ Kluber Petamo GY 193 thu hút người tiêu dùng bởi khả năng chống nước, chống lại sự hoa mòn một cách tuyệt đối, giúp cho máy móc thiết bị hoạt động được trơn tru và ổn định hơn.
Ưu điểm Mỡ Chịu Nhiệt 200 Độ Kluber Petamo GY 193
- Có khả năng bôi trơn lâu dài, hiệu quả cao nên chi phí vận hành máy móc cũng giảm xuống mức thấp nhất.
- Đồng thời nó còn có thể thích nghi với hầu hết các ứng dụng mới mà không gây ra phản ứng ngược cũng như những tác dụng xấu ngoài mong muốn lên hệ thống máy móc.
- Kluber Petamo Gy 193 có chứa một số chất phụ gia đặc biệt nên nó có thể ngăn ngừa hư hỏng máy móc do hao mòn máy móc.
Ứng dụng Mỡ Chịu Nhiệt 200 Độ Kluber Petamo GY 193
- Kluber Petamo GY 193 thích hợp sử dụng cho máy móc, thiết bị hoạt động liên tục tại nhiệt độ 200 ° C, ví dụ như trong động cơ điện, quạt, bánh xích, vòng bi kín….
- Được sử dụng trong xây dựng, ô tô và kỹ thuật hàng hải trong điều kiện nhiệt độ cao, tải trọng va đập và khoảng thời gian thay thế kéo dài
Thông số kỹ thuật Mỡ Chịu Nhiệt 200 Độ Kluber Petamo GY 193
Product data | PETAMO GY 193 | |
Article number | 094046 | |
Lower service temperature | -20 °C / -4 °F | |
Upper service temperature | 180 °C / 356 °F | |
Speed factor (n x dm) | approx. 400 000 mm/min | |
Worked penetration, DIN ISO 2137, 25 °C, upper limit value | 310 x 0.1 mm | |
Worked penetration, DIN ISO 2137, 25 °C, lower limit value | 270 x 0.1 mm | |
Kinematic viscosity, DIN 51562 pt. 01/ASTM D-445/ASTM D 7042, 100 °C | approx. 17.5 mm²/s | |
Kinematic viscosity of the base oil, DIN 51562 pt. 01/ASTM D-445/ASTM D 7042, 40 °C | approx. 160 mm²/s | |
Density at 20 °C | approx. 1.03 g/cm³ | |
Flow pressure of lubricating greases, DIN 51805, test temperature: -20 °C | <= 1 400 mbar | |
Drop point, DIN ISO 2176 | >= 240 °C | |
Corrosion inhibiting properties of lubricating greases, DIN 51802, (SKF-EMCOR), test duration: 1 week, distilled water | <= 1 corrosion degree | |
Chemical composition, thickener | polyurea | |
Chemical composition, type of oil | ester oil | |
Colour space | beige | |
Texture | homogeneous | |
Texture | fibrous | |
Minimum shelf life from the date of manufacture – in a dry, frost-free place and in the unopened original container, approx. | 36 months |