Mỡ Bôi Trơn Total Altis SH 2
Mỡ Bôi Trơn Total Altis SH 2 là mỡ Polyurea tổng hợp chịu cực áp, tốc độ cao và nhiệt độ cao. Sản phẩm đứng đầu của dòng sản phẩm mỡ tổng hợp được thiết kế cho các ứng dụng tại nhà máy và bôi trơn suốt đời
Mỡ bôi trơn Total Altis SH 2 400g
Ứng Dụng Mỡ Bôi Trơn Total Altis SH 2
Mỡ đa dụng chịu tốc độ cao, nhiệt độ cao/thấp
- Total Altis SH 2 là sản phẩm đứng đầu của dòng sản phẩm mỡ tổng hợp được thiết kế cho các ứng dụng tại nhà máy và bôi trơn suốt đời.
Ứng dụng tra một lần
- Cũng thích hợp để bôi trơn vòng bi, rãnh trượt, thanh dẫn chịu nhiệt cao trong môi trường khô và ẩm nhẹ, các vòng bi của động cơ điện, máy phát, máy sấy, bơm, băng tải lò và các ứng dụng khác nơi có nhiệt độ và tốc độ cao và / hoặc thấp.
Sự khuyến nghị
- Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và / hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.
Tiêu chuẩn
- ISO 6743-9: L-XDFEB 2
- DIN 51 502: KP2R-40
Ưu Điểm Mỡ Bôi Trơn Total Altis SH 2
Độ bền cắt và cơ khí xuất sắc
- Tính bền và độ ổn định xuất sắc khi phải chịu lực cắt lớn.
Các đặc tính ở nhiệt độ thấp và cao
- Độ bền rất tốt khi sử dụng và khi lưu kho.
- Dễ bơm bằng tay và tự động.
- Nổi bật khi hoạt động ở nhiệt độ thấp và / hoặc cao.
- Tính dính rất tốt lên kim loại.
- Đặc tính chống rỉ sét và chống ăn mòn tuyệt hảo.
- Độ bền nhiệt tốt kết hợp với khả năng thuận nghịch tách hợp xuất sắc..
Không chất độc hại
- Total Altis SH 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
Thông Số Kỹ Thuật Mỡ Bôi Trơn Total Altis SH 2
Các Đặc Tính Tiêu Biểu | Phương pháp | Đơn vị tính | ALTIS SH 2 |
Xà phòng / Chất làm đặc | – | Polyurea | |
Phân loại NLGI | ASTM D 217/DIN 51 818 | – | 2 |
Màu | Bằng mắt | – | Vàng nhạt |
Sự thể hiện | Bằng mắt | – | Mịn |
Nhiệt độ làm việc | °C | – 40 đến 180 | |
Độ xuyên kim ở 25°C | ASTM D 217/DIN51 818 | 0.1 mm | 265 – 295 |
Áp lực chảy 1400 mbar | DIN 51 805 | °C | -43 |
Phản ứng của vòng bi 10.000 vòng/phút ở 149°C | ASTM D 3336 | Giờ | > 2000 |
Thử tải 4 bi EP | ASTM D 2596 | Kgf | > 315 |
Đặc tính chống rỉ SKF-EMCOR | DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 | Mức | 0 – 0 |
Điểm nhỏ giọt | IP 396/NF T 60 102C | °C | >260 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C | ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 | mm2/s (cSt) | 80 |
FAG-FE9 6000/1.5/170°C | DIN 51821 | Giờ F10/F50 | > 400 |