SP Anti-Rust Plus 712 là dầu chống rỉ cao cấp với đặc tính đẩy nước và khử nhũ tuyệt vời. Với công nghệ phụ gia chống gỉ APR ver 7.1 tiên tiến, SP ANTI-RUST PLUS 712 là lựa chọn hàng đầu cho chống gỉ công nghiệp.
Ưu điểm Dầu Chống Rỉ SP Anti-Rust Plus 712
- SP ANTI-RUST PLUS 712 với các tính năng nổi bật:
- SP ANTI-RUST PLUS 712 là dầu chống rỉ không phải chất tẩy rỉ, cần xử lý bề mặt sạch để có kết quả bảo vệ tốt nhất.
- Không được dùng dầu để bảo vệ các chi tiết phi kim loại.
- Dầu có thể sử dụng theo cách phun, nhúng hoặc quét.
- Khi xử lý bằng phương pháp phun cần có hệ thống thông gió thích hợp.
- Tỷ lệ bao phủ bề mặt khi nhúng thường từ 20m2/lít.
- Không cần phải tẩy rửa màng dầu này trừ khi phải sơn hay mạ chi tiết.
- Sản phẩm dùng bảo vệ chi tiết tuyệt hảo ở điều kiện trong nhà, để sử dụng ngoài trời đòi hỏi phải có mái che hoặc sản phẩm được đóng gói.
Ứng dụng Dầu Chống Rỉ SP Anti-Rust Plus 712
- SP ANTI-RUST PLUS 712 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, phù hợp với hầu hết các công dụng dùng dầu, kể cả dùng để bảo vệ bên trong của máy. Đặc biệt thích hợp để bảo vệ và chống ố màu các bộ phận kim loại, các chi tiết cơ khí, thép tấm, thép ống, các loại thép gia công trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- SP ANTI -RUST PLUS 712 bảo vệ tốt nhất cho sản phẩm gia công trước khi bao gói trong điều kiện bảo quản trong nhà và ngoài trời
Bảo quản:
- Bảo quản thùng phuy dầu trong nhà có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 45oC.
- Cần lưu ý cẩn thận khi xử lý chất chống rỉ loại bay hơi dung môi do dung môi là chất dễ cháy. Khi xử lý bằng phương pháp phun cần có hệ thống thông gió thích hợp. Tránh xa các tia lửa điện và các vật liệu cháy, các nguồn nhiệt.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Dầu Chống Rỉ SP Anti-Rust Plus 712
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | Ngoại quan | — | Visual | Màu hổ phách |
2 | Màng film dầu | µm | — | 2.0 – 2.5 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc kín (PMCC) | oC | ASTM D93 | Min 65 |
4 | Nhiệt độ đông đặc | oC | ASTM D97 | Max -21 |
5 | Bảo vệ trong nhà | — | — | 06 tháng |
6 | Bảo vệ trong nhà có bao gói | — | — | 09 tháng |
7 | Bảo vệ ngoài trời có mái che | — | — | — |