Dầu Bơm Chân Không SP Super Vacuum Pump 46 là dầu bơm chân không cao cấp, được đặc chế sử dụng cho nhiều loại máy bơm chân không khác nhau, hoạt động trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt nhất.
Ưu điểm Dầu Bơm Chân Không SP Super Vacuum Pump 46
SP SUPER VACUUM PUMP được pha chế từ dầu gốc bán tổng hợp cùng hệ phụ gia tính năng tiên tiến đảm bảo bôi trơn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ dầu
- TIÊU CHUẨN SP SUPER VACUUM PUMP đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của: DIN 51516 VDL, ISO 6743-3A-DAJ
- Khả năng làm việc vượt trội ở mọi điều kiện khắc nghiệt kể cả với nhiệt độ cao, nhiệt độ khí tối đa đạt tới 220oF.
- Dầu tương thích với hầu hết các loại vật liệu niêm kín.
- Chu kỳ làm việc lên đến 5000 giờ ở điều kiện hoạt động bình thường.
- Khả năng bay hơi cực thấp ngăn chặn sự tiêu hao dầu.
Ứng dụng Dầu Bơm Chân Không SP Super Vacuum Pump 46
Dầu Bơm Chân Không SP Super Vacuum Pump 46 được khuyên dùng cho hầu hết các loại bơm chân không ở điều áp suất lên đến 0.005Torr và nhiệt độ khí lên đến 220oF,giúp đem lại sự bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại bên trong máy khỏi ăn mòn và mài mòn, hạn chế tối đa sự phân hủy nhiệt và hình thành cặn rắn.
ĐÓNG GÓI Bao bì 18 lít, 200 lít, theo yêu cầu khách hàng.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
- Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
- Khi để ngoài trời, nên đặt thùng phuy nằm ngang theo khuyến cáo được in trên nhãn của nhà sản xuất.
- Không được phơi dưới ánh nắng nóng hoặc để trong điều kiện giá lạnh
AN TOÀN Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên Bảng chỉ dẫn an toàn hoá chất (MSDS) của sản phẩm
DỮ LIỆU AN TOÀN SP SUPER VACUUM PUMP 46
Thông số kỹ thuật Dầu Bơm Chân Không SP Super Vacuum Pump 46
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | Độ nhớt động học @40oC | cSt | ASTM D445 | 42 – 50 |
2 | Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | Min 100 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | Min 220 |
4 | Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC | ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
5 | Điểm đông | oC | ASTM D97 | Max -30 |
6 | RPVOT | phút | ASTM D2272 | 900 |
7 | Khả năng tách nước | phút | ASTM D1401 | 15 |
8 | Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) | — | ASTM D130 | Class 1 |
9 | Thử gỉ | — | ASTM D665B | Pass |